+ change :
sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổito undergo a complete change thay đổi hoàn toànjust for a change để thay đổi một chútchange for the better sự thay đổi tốt hơnchange for the worse sự thay đổi xấu đia change of air sự thay đổi không khí, sự thay đổi môi trườngthe changes of life những nỗi thăng trầm của cuộc sốngchange of mind (heart) sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi ý định; sự thay đổi kế hoạch